|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cắn rứt
| [cắn rứt] | | | (bị lương tâm cắn rứt) conscience-stricken; conscience-smitten |
To worry, to harass, to sting làm tròn trách nhiệm để lương tâm khỏi bị cắn rứt to discharge one's responsibility so that one's conscience will not be worried; to discharge one's responsibility to avoid qualms of conscience
|
|
|
|